Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chất lượng" 1 hit

Vietnamese chất lượng
button1
English Nounsquality
Example
đảm bảo chất lượng
guarantee quality

Search Results for Synonyms "chất lượng" 1hit

Vietnamese nâng cao chất lượng
English Nounsimprove quality
Example
Họ tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm.
They focus on improving product quality.

Search Results for Phrases "chất lượng" 6hit

âm thanh chất lượng cao
high quality sound
đảm bảo chất lượng
guarantee quality
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
We need to improve service quality.
Họ tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm.
They focus on improving product quality.
Cần nâng cao chất lượng giáo dục.
We need to improve the quality of education.
Chúng tôi đảm bảo chất lượng sản phẩm.
We guarantee the product quality.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z